tai biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tai biến+ noun
- catactrophe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tai biến"
- Những từ có chứa "tai biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 705